STT | Tập thể/Cá nhân | Số tiền |
|
1 | Thầy Nguyễn Tín Hiền - Cựu CB | 1,000,000 |
2 | Thầy Nguyễn Từ Phúc - Cựu CB | 1,000,000 |
3 | Quỳnh, Quyên - Cựu NCS, HVCH LL&PPDHVL | 1,000,000 |
4 | Trần Quang Đạt - Cựu SV, NCS VLLT&VLT | 500,000 |
5 | Vợ chồng Nghĩa, Quỳnh - Cựu NCS LL&PPDHVL | 2,000,000 |
6 | Cô Nguyễn Thị Thủy - Nguyên Phó Trưởng khoa Vật lý, cựu CB | 1,000,000 |
7 | Thầy Lê Đình - Nguyên Phó Trưởng khoa Vật lý, cựu CB | 3,000,000 |
8 | Đặng Hữu Định - Cựu NCS VLLT&VLT | 500,000 |
9 | Tập thể lớp CH VLLT - VLT K29 Đồng Nai | 1,000,000 |
10 | Đỗ Hùng Dũng (Đồng Nai) - NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
11 | Trần Thị Thương Hoài - cựu SV VLTT | 2,461,907 |
12 | Nguyễn Thanh Hải + Nguyễn Hải Nam - cựu NCS, NCS LL&PPDHVL | 3,000,000 |
13 | Nguyễn Kim Đào - cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
14 | Nguyễn Ngọc Lam - HVCH K24 | 1,000,000 |
15 | Bounnao Pathoumma - NCS LL&PPDHVL | 500,000 |
16 | Trần Văn Chương, Lê Thị Biên Thùy - cựu HVCH VLLT&VLT K18 | 1,000,000 |
17 | Lương Thị Lệ Hằng (Bà Rịa Vũng Tàu) - cựu NCS LL&PPDHVL | 10,000,000 |
18 | Nguyễn Văn Tám - K29 LL&PPDHVL | 2,000,000 |
19 | Hoàng Như Bang - cựu Bí thư LCĐ khóa 1998, 1999 | 3,000,000 |
20 | Lê Thanh Huy (ĐHSP Đà Nẵng) - cựu NCS LL&PPDHVL | 2,000,000 |
21 | Đỗ Quang Tâm - cựu SV khóa 2013-2017 | 200,000 |
22 | Lớp CH LL&PPDHVL K29 | 3,000,000 |
23 | Lớp VLTT khóa 1 | 2,000,000 |
24 | Lớp CH VLLT & VLT K28 | 1,000,000 |
25 | Nguyễn Văn Minh (Hiệu trưởng trường ĐHSP Hà Nội) - cựu SV khóa 1981-1985 | 10,000,000 |
26 | Lớp Lý A - cựu SV khóa 2006-2010 | 3,000,000 |
27 | Lớp CH LL&PPDHVL K28 Tây Ninh + tặng Tranh lịch vạn niên | 10,000,000 |
28 | Lớp CH VLLT & VLT K29 | 3,000,000 |
29 | Hồ Sỹ Chương - NCS VLLT | 500,000 |
30 | Lớp CH LL&PPDHVL k26 (2017-2019) (Buôn Mê Thuột) | 2,000,000 |
31 | Lê Thị Hồng Thanh - NCS VLLT & VLT | 500,000 |
32 | Trịnh Minh Dũng VLTT 1, Hoàng Thị Thơ VLTT 3 - cựu SV | 2,000,000 |
33 | Phan Nhật Khánh - cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
34 | Lê Phước Trí - VLTT K8 | 1,000,000 |
35 | Thầy Hoàng Hữu Hòa - Cựu CB | 1,000,000 |
36 | Thầy Trần Thanh Bình - Cựu CB | 1,000,000 |
37 | Lớp CH LL&PPDHVL K28 Huế | 2,000,000 |
38 | Lớp CH LL&PPDHVL K28 Buôn Mê Thuột | 2,000,000 |
39 | Nguyễn Viết Thanh Minh - cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
40 | Trung tâm EUREKA | 2,000,000 |
41 | Lớp CH VLLT K18 (2009-2011) | 5,000,000 |
42 | Bộ môn Vật lý - Trường ĐH Đồng Tháp | 4,000,000 |
43 | Nguyễn Hoàng Anh (Trường ĐH Đồng Tháp) - cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
44 | Lớp Lý 4B - khóa 2000-2004 | 3,500,000 |
45 | Nguyễn Văn Kiệt (Đồng Tháp) - NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
46 | Huỳnh Trọng Dương (Hiệu trưởng Trường ĐH Quảng Nam) - cựu NCS LL&PPDHVL | 5,000,000 |
47 | Trung tâm Công nghệ thông tin - Trường ĐH Sư phạm Huế | 500,000 |
48 | Lớp CH VLLT & VLT K25 (2016-2018) | 2,200,000 |
49 | Nguyễn Đức Phước - NCS VLLT & VLT | 1,000,000 |
50 | Lê Thị Minh Phương (ĐH Sư phạm Đà Nẵng) - NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
51 | Lớp Vật lý Bà Rịa Vũng Tàu, liên thông K12 | 2,000,000 |
52 | Võ Thị Tuyết Vi - NCS VLLT & VLT | 500,000 |
53 | Lê Thị Chín - cựu SV (1989 - 1993) | 5,000,000 |
54 | Trần Thị Ngọc Bích - NCS VLLT & VLT | 2,000,000 |
55 | Lê Thị Hóa - NCS VLLT & VLT | 1,000,000 |
56 | Lớp Lý 2004 - 2008 | 5,000,000 |
57 | Thầy Trần Quang Tuyết - cựu CB | 5,000,000 |
58 | Lớp Lý B khóa 2001 - 2005 | 10,000,000 |
59 | Thầy Phan Gia Anh Vũ (ĐH Sư phạm KT HCM) - cựu CB | 1,000,000 |
60 | Nguyễn Thị Liên - cựu SV khóa 1989 - 1993 | 5,000,000 |
61 | Lê Thị Diệu Hiền - NCS VLLT & VLT | 1,000,000 |
62 | Nguyễn Quang Cường - NCS VLLT & VLT | 1,000,000 |
63 | Nguyễn Đăng Nhật - cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
64 | Trung tâm phát triển năng lực sư phạm - Trường ĐHSP Huế | 500,000 |
65 | Khoa GDMN - Trường ĐHSP Huế | 500,000 |
66 | Lê Thị Ngọc Bảo - cựu NCS VLLT & VLT | 1,000,000 |
67 | Lớp Lý B khóa 2003 - 2007 | 10,000,000 |
68 | Nguyễn Thị Nụ - cựu SV khóa 2011 - 2015 | 500,000 |
69 | Đoàn Thị Lệ Hoa - cựu SV khóa 1990-1994 | 5,000,000 |
70 | Nguyễn Tiến Quang - cựu HV LL&PPDHVL K18 | 1,000,000 |
71 | Lớp Lý khóa 1989-1993 | 10,000,000 |
72 | Lớp Lý khóa 2002-2006 | 2,000,000 |
73 | Hoàng Trọng Chinh - cựu SV khóa 2006 - 2010 | 5,000,000 |
74 | Khoa GDTH - Trường ĐHSP Huế | 500,000 |
75 | Lớp Lý khóa 1997 - 2001 | 2,000,000 |
76 | Lớp Lý Q khóa 2000 - 2004 | 4,200,000 |
77 | Lớp Lý khóa 2003 - 2007 | 5,000,000 |
78 | Thầy Trần Huy Hoàng (Viện KHGDVN) - cựu CB | 10,000,000 |
79 | Trần Hoàng Đạt - cựu SV khóa 2005 - 2009 | 1,000,000 |
80 | Lớp Lý B khóa 2005 - 2009 | 4,000,000 |
81 | Nguyễn Phú Đông | 1,000,000 |
82 | Trần Diệp Tuấn - HVCH VLLT&VLT K24 | 500,000 |
83 | Trung, Ngọc, Lương, Cường - VLLT & VLT k27 Đồng Nai | 1,500,000 |
84 | Lớp CH LL&PPDHVL k29 Sài Gòn - Kiên Giang | 2,000,000 |
85 | Lớp CH LL&PPDHVL K30 | 4,000,000 |
86 | Lớp Lý khóa 1980 - 1984 | 3,000,000 |
87 | Thầy Trần Văn Thạnh (ĐH An Giang) - cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
88 | Lớp Lý A khóa 2000 - 2004 | 5,000,000 |
89 | Lớp Lý B khóa 2008 - 2012 | 4,500,000 |
90 | Lớp Lý khóa 1982 - 1986 | 3,000,000 |
91 | Lớp Lý A khóa 2001 - 2005 | 5,000,000 |
92 | Lớp Lý khóa 1991 - 1995 | 5,000,000 |
93 | Lớp CH LL&PPDHVL K17 | 2,800,000 |
94 | Lớp Lý - Hóa khóa 1996 - 2001 | 3,000,000 |
95 | Lớp Lý B khóa 2006 - 2010 tặng Kính thiên văn | |
96 | Lớp Lý CH khóa 1998 - 2000 | 4,000,000 |
97 | Lớp Lý - Tin khóa 1993 - 1997 | 5,000,000 |
98 | Nguyễn Minh Hoa - cựu SV lý A (2003 - 2007) | 500,000 |
99 | Lớp Lý khóa 1998 - 2002 | 5,000,000 |
100 | Tập thể cựu SV đang công tác tại Quảng Trị | 5,000,000 |
101 | Lớp Lý 1999 - 2003 | 2,000,000 |
102 | Lớp Lý B khóa 2017 - 2021 | 1,300,000 |
103 | Lớp Lý liên thông K14 Huế | 2,500,000 |
104 | Cô Phạm Thị Cúc - cựu CB | 2,000,000 |
105 | Khoa Vật lý - Trường ĐHSP Thái Nguyên + lẵng hoa | 500,000 |
106 | Phòng ĐTĐH&CTSV - Trường ĐHSP Huế | 500,000 |
107 | Lớp Lý 1994 - 1998 | 5,000,000 |
108 | Lớp Lý khóa 1986 - 1990 | 3,000,000 |
109 | Lớp Lý khóa 1979 - 1983 | 3,000,000 |
110 | Phan Thị ÁI Nhi - Cuu HVCH K24 | 300,000 |
111 | Đặng Thanh Quang - cựu SVkhóa 2010 - 2014 | 300,000 |
112 | Phạm Tấn Ngọc Thuỵ - cựu SVkhóa 1995-1999, cựu NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
113 | Lan Ngọc - cựu SV, NCS LL&PPDHVL | 1,000,000 |
114 | Lớp Lý A khóa 2012 - 2016 | 200,000 |
115 | Lớp CH VLLT K30 | 1,000,000 |
116 | Cô Nguyễn Thị An Vinh - cựu CB | 2,000,000 |
117 | Vợ chồng Giáng Hương, Khoa - cựu CB | 2,000,000 |
118 | Thầy Trần Công Phong - cựu CB | 5,000,000 |
119 | Thầy Từ Hồng Quang - cựu CB | 1,000,000 |
120 | Cựu SV Lý 4B 2000-2004 | 2,000,000 |